So sánh visa EB-2 NIW và visa khởi nghiệp Canada SUV

Các chương trình visa định cư EB-2 NIW (National Interest Waiver) của Mỹ và Start-up Visa của Canada đều được thiết kế để thu hút tài năng và doanh nhân quốc tế, nhưng mỗi chương trình có những yêu cầu, quy trình và quyền lợi khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp người nộp đơn lựa chọn con đường phù hợp nhất với mục tiêu của mình.

Xem thêm: 3 Giải pháp định cư Mỹ nhanh & hiệu quả cho du học sinh tại Mỹ cho gia đình Việt Nam

So sanh visa EB-2 NIW

Đối tượng áp dụng

EB-2 NIW hướng đến những cá nhân có kỹ năng cao hoặc tài năng đặc biệt trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh. Ứng viên cần chứng minh rằng việc họ định cư tại Mỹ sẽ mang lại lợi ích quốc gia đáng kể. Trong khi đó, chương trình Start-up Visa của Canada tập trung vào các doanh nhân có ý tưởng kinh doanh sáng tạo, có tiềm năng tạo việc làm và đóng góp cho nền kinh tế Canada.

Định cư Canada diện Start-up Visa: Cơ hội lấy thẳng thường trú cho du học sinh sau tốt nghiệp

Yêu cầu về bảo lãnh

Một điểm khác biệt quan trọng giữa hai chương trình là yêu cầu bảo lãnh. EB-2 NIW không yêu cầu nhà tuyển dụng bảo lãnh, cho phép ứng viên tự chứng minh lợi ích quốc gia từ việc nhập cư. Ngược lại, Start-up Visa của Canada yêu cầu ứng viên phải có thư hỗ trợ từ một tổ chức được chỉ định, chẳng hạn như quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc nhà đầu tư thiên thần.

Thời gian xử lý

Thời gian xử lý hồ sơ EB-2 NIW có thể dao động tùy thuộc vào từng trường hợp, nhưng thường được xem là nhanh hơn so với Start-up Visa của Canada. Thời gian xử lý Start-up Visa thường kéo dài từ 18 đến 24 tháng, phản ánh sự cẩn trọng trong việc đánh giá tính khả thi và tiềm năng của dự án kinh doanh.

Làm sao để du học sinh ở lại Mỹ định cư sau khi tốt nghiệp?

Quyền lợi

Cả hai chương trình đều mang lại quyền lợi đáng kể cho người nộp đơn và gia đình. EB-2 NIW cấp thẻ xanh Mỹ, cho phép hưởng đầy đủ quyền lợi như công dân Mỹ. Trong khi đó, Start-up Visa cấp thường trú nhân Canada, đi kèm với các phúc lợi xã hội quan trọng như y tế công cộng và giáo dục miễn phí cho trẻ em.

Điều kiện tài chính

Cả hai chương trình đều không yêu cầu chứng minh tài sản tối thiểu, nhưng ứng viên EB-2 NIW cần thể hiện khả năng tự nuôi sống bản thân tại Mỹ. Đối với Start-up Visa, điều kiện tài chính không phải là yêu cầu chính, nhưng ứng viên cần chứng minh khả năng tài chính để khởi nghiệp.

Yêu cầu về ngôn ngữ

EB-2 NIW không có yêu cầu chính thức về tiếng Anh, nhưng kỹ năng này vẫn rất quan trọng trong quy trình. Ngược lại, Start-up Visa yêu cầu ứng viên đạt điểm IELTS tối thiểu 5.0 hoặc tương đương, nhằm đảm bảo khả năng hòa nhập và giao tiếp trong môi trường kinh doanh tại Canada.

Định cư Mỹ EB-2 NIW và cuộc cách mạng ngành STEM: cơ hội định cư mới cho các chuyên gia

Lộ trình đến quốc tịch

Cả hai chương trình đều cung cấp lộ trình dẫn đến quốc tịch. EB-2 NIW cho phép ứng viên xin quốc tịch Mỹ sau một thời gian cư trú hợp pháp. Với Start-up Visa, ứng viên có thể trở thành công dân Canada sau khi đạt được thường trú nhân và đáp ứng các điều kiện cư trú.

Mặc dù cả EB-2 NIW và Start-up Visa đều hướng tới việc thu hút tài năng và doanh nhân quốc tế, mỗi chương trình lại có cách tiếp cận riêng. EB-2 NIW tập trung vào việc chứng minh lợi ích quốc gia mà ứng viên mang lại, không cần bảo lãnh từ nhà tuyển dụng. Trong khi đó, Start-up Visa của Canada tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nhân khởi nghiệp, với ít yêu cầu tài chính và quy trình đơn giản hơn để đạt được thường trú nhân. Việc lựa chọn chương trình nào sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và hoàn cảnh của từng cá nhân.